Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hymne
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/imn/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
hymne
/imn/
hymnes
/imn/
hymne
gđ
/imn/
Bài hát
ca ngợi
,
tụng ca
.
hymne
national
— quốc ca
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
hymne
/imn/
hymnes
/imn/
hymne
gc
/imn/
(
Tôn giáo
)
Thánh ca
.
Tham khảo
sửa
"
hymne
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)