Tiếng Anh sửa

 
hygrograph

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈhɑɪ.ɡrə.ˌɡræf/

Danh từ sửa

hygrograph /ˈhɑɪ.ɡrə.ˌɡræf/

  1. Máy ghi độ ẩm không khí.

Tham khảo sửa