Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /hɑɪ.ˈdʒi.ə/

Danh từ sửa

hygeia /hɑɪ.ˈdʒi.ə/

  1. (Thần thoại,thần học) Nữ thần sức khoẻ.
  2. Sức khoẻ (nhân cách hoá).

Tham khảo sửa