Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈhɑɪ.drə.ˌfoʊn/

Danh từ

sửa

hydrophone /ˈhɑɪ.drə.ˌfoʊn/

  1. (Vật lý) Ống nghe dưới nước.

Tham khảo

sửa