hydrophile
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /id.ʁɔ.fil/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | hydrophile /id.ʁɔ.fil/ |
hydrophiles /id.ʁɔ.fil/ |
Giống cái | hydrophile /id.ʁɔ.fil/ |
hydrophiles /id.ʁɔ.fil/ |
hydrophile /id.ʁɔ.fil/
Tham khảo
sửa- "hydrophile", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)