Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌhɑɪ.droʊ.mɪ.ˈduː.sə/

Danh từ

sửa

hydromedusa số nhiều hydromedusae /ˌhɑɪ.droʊ.mɪ.ˈduː.sə/

  1. (Động vật) Bộ sữa thủy tức.

Tham khảo

sửa