Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hybridité
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
hybridité
gc
(
Sinh vật học, sinh lý học
)
Tính
lai
.
(
Ngôn ngữ học
)
Tính
ghép
lai
.
Tham khảo
sửa
"
hybridité
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)