hybride
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /i.bʁid/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | hybride /i.bʁid/ |
hybrides /i.bʁid/ |
Giống cái | hybride /i.bʁid/ |
hybrides /i.bʁid/ |
hybride /i.bʁid/
- (Sinh vật học, sinh lý học) Lai.
- Plante hybride — cây lai
- (Nghĩa bóng) Lai tạp.
- Œuvre hybride — tác phẩm lai tạp
Trái nghĩa
sửa- Pur
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
hybride /i.bʁid/ |
hybrides /i.bʁid/ |
hybride gđ /i.bʁid/
Tham khảo
sửa- "hybride", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)