Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực hybride
/i.bʁid/
hybrides
/i.bʁid/
Giống cái hybride
/i.bʁid/
hybrides
/i.bʁid/

hybride /i.bʁid/

  1. (Sinh vật học, sinh lý học) Lai.
    Plante hybride — cây lai
  2. (Nghĩa bóng) Lai tạp.
    Œuvre hybride — tác phẩm lai tạp

Trái nghĩa

sửa
  • Pur

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
hybride
/i.bʁid/
hybrides
/i.bʁid/

hybride /i.bʁid/

  1. (Sinh vật học, sinh lý học) Vật lai; cây lai.
  2. (Ngôn ngữ học) Từ ghép lai.

Tham khảo

sửa