Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hybrid
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tính từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈhɑɪ.brəd/
Hoa Kỳ
[ˈhɑɪ.brəd]
Danh từ
sửa
hybrid
/ˈhɑɪ.brəd/
Cây
lai
;
vật
lai
;
người
lai
.
Từ ghép
lai
.
Tính từ
sửa
hybrid
/ˈhɑɪ.brəd/
Lai
.
Tham khảo
sửa
"
hybrid
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)