Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hyalin
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Tính từ
sửa
hyalin
(
Khoáng vật học
) (có)
dạng
thủy tinh
, trong (như thủy tinh).
Quartz
hyalin
— thạch anh dạng thủy tinh
Tham khảo
sửa
"
hyalin
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)