hyacinthe
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ja.sɛ̃t/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
hyacinthe /ja.sɛ̃t/ |
hyacinthe /ja.sɛ̃t/ |
hyacinthe gc /ja.sɛ̃t/
- (Khoáng vật học) Hiaxin, ngọc da cam.
- (Văn học) Vải màu nâu da cam.
- (Thực vật học, từ cũ nghĩa cũ) Như jacinthe.
Tham khảo
sửa- "hyacinthe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)