Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hyène
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
hyène
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/jɛn/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
hyène
/jɛn/
hyènes
/jɛn/
hyène
gc
/jɛn/
(
Động vật học
)
Linh
cẩu
.
Tham khảo
sửa
"
hyène
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)