Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hvitne
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Động từ
1.1.1
Phương ngữ khác
1.2
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Động từ
sửa
Dạng
Nguyên mẫu
å hvitne
Hiện tại chỉ ngôi
hvitner
Quá khứ
hvitna
,
hvitnet
Động tính từ quá khứ
hvitna
,
hvitnet
Động tính từ hiện tại
—
hvitne
Trắng
dần
,
hóa
trắng
, thành
trắng
.
Hun
hvitne
t i ansiktet av raseri.
Håret
hvitner
.
Phương ngữ khác
sửa
kvitne
Tham khảo
sửa
"
hvitne
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)