Tiếng Na Uy

sửa

Động từ

sửa
  Dạng
Nguyên mẫu å hvitne
Hiện tại chỉ ngôi hvitner
Quá khứ hvitna, hvitnet
Động tính từ quá khứ hvitna, hvitnet
Động tính từ hiện tại

hvitne

  1. Trắng dần, hóa trắng, thành trắng.
    Hun hvitnet i ansiktet av raseri.
    Håret hvitner.

Phương ngữ khác

sửa

Tham khảo

sửa