hvitløk
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | hvitløk | hvitløken |
Số nhiều | hvitløker | hvitløkene |
hvitløk gđ
- Det luktet hvitløk av ham.
Từ dẫn xuất
sửa- (0) hvitløkpulver gđ: Bột tỏi.
Phương ngữ khác
sửaTham khảo
sửa- "hvitløk", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)