Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít hvitløk hvitløken
Số nhiều hvitløker hvitløkene

hvitløk

  1. Det luktet hvitløk av ham.

Từ dẫn xuất

sửa

Phương ngữ khác

sửa

Tham khảo

sửa