Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌhə.ˈzɑːr/

Danh từ

sửa

hussar /ˌhə.ˈzɑːr/

  1. Kỵ binh nhẹ.

Tham khảo

sửa