Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít husleielov husleieloven
Số nhiều husleielover husleielovene

husleielov

  1. Luật thuê mướn nhà.
    Leieboere er beskyttet av husleieloven.

Tham khảo

sửa