husleielov
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | husleielov | husleieloven |
Số nhiều | husleielover | husleielovene |
husleielov gđ
Tham khảo
sửa- "husleielov", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | husleielov | husleieloven |
Số nhiều | husleielover | husleielovene |
husleielov gđ