Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít husflid husfliden
Số nhiều husflider husflidene

husflid

  1. Môn thủ công mỹ thuật.
    Om kveldene driver vi med strikking og annen husflid.

Tham khảo

sửa