Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hurra
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Thán từ
sửa
hurra
Hoan hô
!
Hurra for 17. mai!
Hipp, hipp, hipp
hurra
!
Det er ikke noe å rope
hurra
for.
-
Chẳng
có gì
hay ho
cả.
Tham khảo
sửa
"
hurra
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)