hunky-dory
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌhəŋ.ki.ˈdɔr.i/
Hoa Kỳ | [ˌhəŋ.ki.ˈdɔr.i] |
Tính từ
sửahunky-dory /ˌhəŋ.ki.ˈdɔr.i/
Tham khảo
sửa- "hunky-dory", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Hoa Kỳ | [ˌhəŋ.ki.ˈdɔr.i] |
hunky-dory /ˌhəŋ.ki.ˈdɔr.i/
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.) |