Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈhəŋ.ɡɜː.ˈmɑːr.tʃɜː/

Danh từ sửa

hunger-marcher /ˈhəŋ.ɡɜː.ˈmɑːr.tʃɜː/

  1. Người biểu tình chống đối.

Tham khảo sửa