Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈhəntʃ.ˌbæ.kəd/

Tính từ

sửa

hunchbacked /ˈhəntʃ.ˌbæ.kəd/

  1. Gù lưng; có bướulưng.

Tham khảo

sửa