humiliating
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửaĐộng từ
sửahumiliating
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của humiliate.
Tính từ
sửahumiliating (so sánh hơn more humiliating, so sánh nhất most humiliating)
Tham khảo
sửa- "humiliating", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)