Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /hjuːˈmɪliˌeɪtɪŋ/
  • (tập tin)
  • Tách âm: hu‧mil‧i‧at‧ing

Động từ

sửa

humiliating

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của humiliate.

Tính từ

sửa

humiliating (so sánh hơn more humiliating, so sánh nhất most humiliating)

  1. Làm nhục, làm bẽ mặt.

Tham khảo

sửa