Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈhjuː.mə.rəl/

Tính từ sửa

humeral /ˈhjuː.mə.rəl/

  1. (Giải phẫu) (thuộc) xương cánh tay; (thuộc) cánh tay.

Tham khảo sửa