Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
humer
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/hy.me/
Ngoại động từ
sửa
humer
ngoại động từ
/hy.me/
Hít
.
Humer
l’air
— hít không khí
(
Văn học
)
Hút
.
Humer
un œuf à la coque
— hút một quả trứng chần
Tham khảo
sửa
"
humer
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)