Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
humdinger
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈhəm.ˈdɪŋ.ɜː/
Danh từ
sửa
humdinger
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ), (từ lóng)
/ˈhəm.ˈdɪŋ.ɜː/
Người
cừ khôi
,
người
chiến
nhất
.
Vậy
chiến
nhất
.
Tham khảo
sửa
"
humdinger
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)