Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /y.me.ʁys/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
humérus
/y.me.ʁys/
humérus
/y.me.ʁys/

humérus /y.me.ʁys/

  1. (Giải phẫu) Xương cánh tay.

Tham khảo sửa