Tiếng Hà Lan

sửa

Danh từ

sửa

hulp gc (không đếm được)

  1. sự giúp đỡ
    Ik heb hulp nodig.
    Tôi cần một người giúp đỡ.

hulp ? (số nhiều hulpen, giảm nhẹ hulpje gt)

  1. phụ tá, trợ giáo