Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hulke
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Động từ
sửa
Dạng
Nguyên mẫu
å hulke
Hiện tại chỉ ngôi
hulker
Quá khứ
hulka
,
hulket
Động tính từ quá khứ
hulka
,
hulket
Động tính từ hiện tại
—
hulke
Khóc
nức nở
.
Han
hulke
t og gråt som et barn.
Tham khảo
sửa
"
hulke
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)