Tiếng Na Uy

sửa

Động từ

sửa
  Dạng
Nguyên mẫu å hulke
Hiện tại chỉ ngôi hulker
Quá khứ hulka, hulket
Động tính từ quá khứ hulka, hulket
Động tính từ hiện tại

hulke

  1. Khóc nức nở.
    Han hulket og gråt som et barn.

Tham khảo

sửa