huche
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /hyʃ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
huche /hyʃ/ |
huches /hyʃ/ |
huche gc /hyʃ/
- Hòm, thùng chữ nhật (nắp phẳng, không khum như hòm bahut).
- Huche à vêtements — hòm quần áo
- Huche au pain — hòm để bánh mì (ở nông thôn)
- Huche à pétrir — thùng nhào bột
Tham khảo
sửa- "huche", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)