Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
huche
/hyʃ/
huches
/hyʃ/

huche gc /hyʃ/

  1. Hòm, thùng chữ nhật (nắp phẳng, không khum như hòm bahut).
    Huche à vêtements — hòm quần áo
    Huche au pain — hòm để bánh mì (ở nông thôn)
    Huche à pétrir — thùng nhào bột

Tham khảo

sửa