Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈhɔɪ.dᵊ.ˌnɪʃ/

Tính từ sửa

hoydenish /ˈhɔɪ.dᵊ.ˌnɪʃ/

  1. Nghịch nhộn (con gái).
  2. Như cô gái hay nghịch nhộn.

Tham khảo sửa