Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hovmodig
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
hovmodig
gt
hovmodig
Số nhiều
hovmodige
Cấp
so sánh
hovmodigere
cao
hovmodigst
hovmodig
Kiêu căng
,
kiêu hãnh
,
phách
lốI
,
xấc láo
.
Du må ikke være så
hovmodig
.
Tham khảo
sửa
"
hovmodig
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)