Tiếng Na Uy sửa

Tính từ sửa

Các dạng Biến tố
Giống gđc hovmodig
gt hovmodig
Số nhiều hovmodige
Cấp so sánh hovmodigere
cao hovmodigst

hovmodig

  1. Kiêu căng, kiêu hãnh, phách lốI, xấc láo.
    Du må ikke være så hovmodig.

Tham khảo sửa