Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈhə.vəl/

Danh từ

sửa

hovel /ˈhə.vəl/

  1. Mái che.
  2. Túp lều; căn nhà tồi tàn.

Tham khảo

sửa