Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít hovedsak hovedsaka, hovedsaken
Số nhiều

hovedsak gđc

  1. Vấn đề chính, điều cốt yếu.
    Hovedsaken er at noe blir gjort.

Tham khảo

sửa