Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
houssiner
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Ngoại động từ
sửa
houssiner
ngoại động từ
Đập bằng
que
nhựa ruồi
, đập
bụi
.
Houssiner
un tapis
— đập bụi tấm thảm
Tham khảo
sửa
"
houssiner
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)