Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈhɑʊs.ˌlik/

Danh từ

sửa

houseleek /ˈhɑʊs.ˌlik/

  1. (Thực vật học) Cây cảnh thiên bờ tường.

Tham khảo

sửa