Tiếng Anh

sửa
 
hourglass

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɑʊ.ər.ˌɡlæs/

Danh từ

sửa

hourglass (số nhiều hourglasses)

  1. Đồng hồ cát.

Tham khảo

sửa