Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hotte
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/hɔt/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
hotte
/hɔt/
hottes
/hɔt/
hotte
gc
/hɔt/
Cái
gùi
(đeo ở lưng).
Cái
chụp
(ở phía dưới ống khói).
porter la
hotte
— (săn bắn) bị đuổi kiệt sức (thỏ, nai)
Tham khảo
sửa
"
hotte
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)