hottée
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /hɔ.te/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
hottée /hɔ.te/ |
hottée /hɔ.te/ |
hottée gc /hɔ.te/
- (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Gùi (lượng chứa).
- Une hottée de fruits — một gùi quả
- (Thân mật) Đống, lô.
- Une hottée d’injures — một lô câu chửi rủa
Tham khảo
sửa- "hottée", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)