Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
hottée
/hɔ.te/
hottée
/hɔ.te/

hottée gc /hɔ.te/

  1. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Gùi (lượng chứa).
    Une hottée de fruits — một gùi quả
  2. (Thân mật) Đống, .
    Une hottée d’injures — một lô câu chửi rủa

Tham khảo

sửa