hotellbetjening
Tiếng Na Uy
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | hotellbetjening | hotellbetjeninga, hotellbetjeningen |
Số nhiều | — | — |
Danh từ
sửahotellbetjening gđc
Xem thêm
sửaTham khảo
sửa- "hotellbetjening", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)