Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hot-pluggable
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Tính từ
1.1.1
Dịch
2
Xem thêm
Tiếng Anh
sửa
hot-pluggable
Tính từ
sửa
Dịch
sửa
Tiếng Việt
:
cắm
nóng
(phần cứng)
v.d. máy in cắm nóng là một máy in có thể cắm vào máy tính mà không khởi động lại hệ thống
Phần cứng ngoại vi này thường kết nối đến ổ cắm kiểu USB, FireWire hay Ethernet.
Xem thêm
sửa
pluggable
plugin
plug and play