Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɔs.til.mɑ̃/

Phó từ

sửa

hostilement /ɔs.til.mɑ̃/

  1. Thù địch; chống đối.

Tham khảo

sửa