Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈhɑːs.tᵊl.li/

Phó từ

sửa

hostilely /ˈhɑːs.tᵊl.li/

  1. Thù địch, oán ghét.

Tham khảo

sửa