hostesaft
Tiếng Na Uy
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | hostesaft | hostesafta, hostesaften |
Số nhiều | — | — |
Danh từ
sửahostesaft gđc
Xem thêm
sửaTham khảo
sửa- "hostesaft", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | hostesaft | hostesafta, hostesaften |
Số nhiều | — | — |
hostesaft gđc