Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɔs.pi.ta.li.ze/

Ngoại động từ

sửa

hospitaliser ngoại động từ /ɔs.pi.ta.li.ze/

  1. Nhận vào bệnh viện.
    Hospitaliser un blessé de guerre — nhận một thương binh vào bệnh viện

Tham khảo

sửa