hospitaliser
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɔs.pi.ta.li.ze/
Ngoại động từ
sửahospitaliser ngoại động từ /ɔs.pi.ta.li.ze/
Tham khảo
sửa- "hospitaliser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
hospitaliser ngoại động từ /ɔs.pi.ta.li.ze/