Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈhɔr.tə.ˌkəl.tʃɜː/

Danh từ

sửa

horticulture /ˈhɔr.tə.ˌkəl.tʃɜː/

  1. Nghề làm vườn.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɔʁ.ti.kyl.tyʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
horticulture
/ɔʁ.ti.kyl.tyʁ/
horticulture
/ɔʁ.ti.kyl.tyʁ/

horticulture gc /ɔʁ.ti.kyl.tyʁ/

  1. Nghề làm vườn.

Tham khảo

sửa