Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈhɔrs.ˌmɪnt/

Danh từ

sửa

horsemint /ˈhɔrs.ˌmɪnt/

  1. (Thực vật) Cây bạc hà dài.

Tham khảo

sửa