Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈhɔrs.ˈræ.dɪʃ/

Danh từ sửa

horse-radish /ˈhɔrs.ˈræ.dɪʃ/

  1. (Thực vật học) Cây cải ngựa.

Tham khảo sửa