Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈhɔrs.ˈtʃɛst.ˌnət/

Danh từ

sửa

horse-chestnut /ˈhɔrs.ˈtʃɛst.ˌnət/

  1. (Thực vật học) Cây dẻ ngựa.
  2. Hạt dẻ ngựa.

Tham khảo

sửa