Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌhɔr.ə.ˈlɑː.dʒɪ.kəl/

Tính từ

sửa

horological /ˌhɔr.ə.ˈlɑː.dʒɪ.kəl/

  1. (Thuộc) Thuật đo thời khắc.
  2. (Thuộc) Thuật làm đồng hồ.

Tham khảo

sửa