Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈhɔrn.ˌpɑɪp/

Danh từ sửa

hornpipe /ˈhɔrn.ˌpɑɪp/

  1. Điệu múa thuỷ thủ (một điệu múa vui nhộn, thường là múa đơn của thuỷ thủ).
  2. Nhạc cho điệu múa thuỷ thủ.
  3. (Âm nhạc) Ống sáo sừng.

Tham khảo sửa